|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt ngang
![](img/dict/02C013DD.png) | [cắt ngang] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to cut short; to interrupt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cắt ngang lời nhận xét của ai | | To cut short somebody's remarks | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng cắt ngang, để ông ấy kể hết đi! | | Don't interrupt him, let him finish (his story)! |
Cut short Cắt ngang lời nhận xét của ai To cut short somebody's remarks
|
|
|
|